fill the bill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fill the bill nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fill the bill giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fill the bill.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fill the bill

    Similar:

    fit the bill: be what is needed or be good enough for what is required

    Does this restaurant fit the bill for the celebration?

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).