fitness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fitness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fitness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fitness.

Từ điển Anh Việt

  • fitness

    /'fitnis/

    * danh từ

    sự thích hợp, sự phù hợp, sự vừa vặn; sự xứng dáng

    sự đúng, sự phải

    tình trạng sung sức

  • fitness

    sự thích hợp, sự tương ứng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fitness

    the quality of being suitable

    they had to prove their fitness for the position

    Synonyms: fittingness

    Antonyms: unfitness

    good physical condition; being in shape or in condition

    Synonyms: physical fitness

    Antonyms: unfitness

    the quality of being qualified

    Similar:

    seaworthiness: fitness to traverse the seas