seaworthiness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
seaworthiness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seaworthiness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seaworthiness.
Từ điển Anh Việt
seaworthiness
/'si:,wə:ðinis/
* danh từ
tình trạng có thể đi biển được; sự chịu đựng được sóng gió (tàu biển)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
seaworthiness
* kinh tế
khả năng đi biển
khả năng ra biển
thích hợp với việc đi biển (của tàu bè)
tính có thể đi biển được
* kỹ thuật
khả năng đi biển
Từ điển Anh Anh - Wordnet
seaworthiness
fitness to traverse the seas
Synonyms: fitness