physical fitness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

physical fitness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm physical fitness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của physical fitness.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • physical fitness

    Similar:

    fitness: good physical condition; being in shape or in condition

    Antonyms: unfitness

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).