fitter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fitter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fitter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fitter.

Từ điển Anh Việt

  • fitter

    /'fitə/

    * danh từ

    thợ lắp ráp (máy)

    người thử quần áo (cho khách hàng)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fitter

    someone who fits a garment to a particular person

    improved in health or physical condition

    Synonyms: healthier

    Similar:

    fit: meeting adequate standards for a purpose

    a fit subject for discussion

    it is fit and proper that you be there

    water fit to drink

    fit for duty

    do as you see fit to

    Antonyms: unfit

    fit: (usually followed by `to' or `for') on the point of or strongly disposed

    in no fit state to continue

    fit to drop

    laughing fit to burst

    she was fit to scream

    primed for a fight

    we are set to go at any time

    Synonyms: primed, set

    fit: physically and mentally sound or healthy

    felt relaxed and fit after their holiday

    keeps fit with diet and exercise

    Antonyms: unfit