fit (federal internet exchange) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fit (federal internet exchange) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fit (federal internet exchange) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fit (federal internet exchange).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fit (federal internet exchange)
* kỹ thuật
toán & tin:
Trao Đổi Thông Tin Internet Liên Bang
Từ liên quan
- fit
- fitch
- fitly
- fit in
- fit-up
- fitful
- fitted
- fitter
- fit out
- fit-out
- fitchet
- fitchew
- fitment
- fitness
- fitting
- fitfully
- fittingly
- fitfulness
- fitted out
- fitzgerald
- fitting-out
- fittingness
- fit the bill
- fitted sheet
- fitting-shop
- fits and starts
- fitting (plumbing)
- fit operator/ wholesaler
- fit (federal internet exchange)
- fits (flexible image transport system)