fitment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fitment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fitment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fitment.

Từ điển Anh Việt

  • fitment

    /'fitmənt/

    * danh từ

    đồ gỗ cố định

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fitment

    any of the items furnishing or equipping a room (especially built-in furniture)

    she liked the kitchen fitments