tantrum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tantrum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tantrum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tantrum.
Từ điển Anh Việt
tantrum
/'tæntrəm/
* danh từ
cơn giận, cơn thịnh nộ, cơn tam bành
to fly into a tantrum: nổi giận
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tantrum
Similar:
fit: a display of bad temper
he had a fit
she threw a tantrum
he made a scene
Synonyms: scene, conniption