unfurnished nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unfurnished nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unfurnished giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unfurnished.
Từ điển Anh Việt
unfurnished
/'ʌn'fə:niʃt/
* tính từ
không có đồ đạc
an unfurnished room: một căn phòng không có đồ đạc
(+ with) không có, thiếu, không được cấp
unfurnished with news: không có tin tức
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unfurnished
not equipped with what is needed especially furniture
an unfurnished apartment
Antonyms: furnished