equiponderance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

equiponderance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equiponderance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equiponderance.

Từ điển Anh Việt

  • equiponderance

    /,i:kwi'pɔndərənsi/ (equiponderance) /,i:kwi'pɔndərəns/

    * danh từ

    sự đối trọng, sự cân bằng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • equiponderance

    * kỹ thuật

    sự cân bằng