equipoise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

equipoise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equipoise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equipoise.

Từ điển Anh Việt

  • equipoise

    /'ekwipɔiz/

    * danh từ

    (thường) (nghĩa bóng)

    sự thăng bằng, sự cân bằng

    trọng lượng cân bằng, đối trọng

    * ngoại động từ

    làm cân bằng

    làm đối trọng cho

    làm hồi hộp; làm thấp thỏm

  • equipoise

    sự cân bằng, vật cân bằng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • equipoise

    * kỹ thuật

    đối trọng

    làm cân bằng

    làm cho đều

    làm đối trọng

    sự cân bằng

    toán & tin:

    vật cân bằng

Từ điển Anh Anh - Wordnet