equilibrium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
equilibrium
/,i:kwi'libriəm /
* danh từ
sự thăng bằng
tính vô tư (trong nhận xét...)
equilibrium
(Tech) cân bằng
Equilibrium
(Econ) Cân bằng
+ Một cụm thuật ngữ mượn từ môn vật lý để miêu tả tình huống, trong đó các tác nhân kinh tế hay tổng tác nhân kinh tế như thị trường, không có động lực gì để thay đổi hành vi kinh tế của mình.
equilibrium
sự cân bằng
e. of forces sự cân bằng lực
e. of a particle [of a body] sự cân bằng của một vật thể
configuration e. cấu hình thăng bằng
dynamic e. cân bằng động lực
elastic e. cân bằng đàn hồi
indifferent e. cân bằng không phân biệt
labile e. (vật lí) cân bằng không ổn định
mobile e. (điều khiển học) cân bằng di động
neutral e. (cơ học) cân bằng không phân biệt
phase e. (vật lí) cân bằng pha
plastic e. cân bằng dẻo
relative e. cân bằng tương đối
semi-stable e. cân bằng nửa ổn định
stable e. cân bằng ổn định
trasient e. (điều khiển học) cân bằng động
unstable e. (vật lí) cân bằng không ổn định
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
equilibrium
* kinh tế
cân bằng
sự cân bằng
sự thăng bằng
thăng bằng
* kỹ thuật
sự cân bằng
trạng thái cân bằng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
equilibrium
a stable situation in which forces cancel one another
Antonyms: disequilibrium
a sensory system located in structures of the inner ear that registers the orientation of the head
Synonyms: labyrinthine sense, vestibular sense, sense of balance, sense of equilibrium
Similar:
chemical equilibrium: a chemical reaction and its reverse proceed at equal rates
balance: equality of distribution
Synonyms: equipoise, counterbalance
- equilibrium
- equilibrium law
- equilibrium flow
- equilibrium flux
- equilibrium ring
- equilibrium chart
- equilibrium curve
- equilibrium error
- equilibrium point
- equilibrium price
- equilibrium slope
- equilibrium value
- equilibrium valve
- equilibrium length
- equilibrium method
- equilibrium diagram
- equilibrium polygon
- equilibrium problem
- equilibrium process
- equilibrium constant
- equilibrium equation
- equilibrium humidity
- equilibrium moisture
- equilibrium of force
- equilibrium position
- equilibrium pressure
- equilibrium quantity
- equilibrium condition
- equilibrium of forces
- equilibrium of torque
- equilibrium potential
- equilibrium brightness
- equilibrium conditions
- equilibrium properties
- equilibrium strategies
- equilibrium float valve
- equilibrium temperature
- equilibrium distillation
- equilibrium market price
- equilibrium concentration
- equilibrium interest rate
- equilibrium water content
- equilibrium well discharge
- equilibrium of shear forces
- equilibrium aggregate output
- equilibrium rate of exchange
- equilibrium rate of interest
- equilibrium mode distribution
- equilibrium radiation pattern
- equilibrium rate of inflation