labyrinthine sense nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
labyrinthine sense nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm labyrinthine sense giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của labyrinthine sense.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
labyrinthine sense
Similar:
equilibrium: a sensory system located in structures of the inner ear that registers the orientation of the head
Synonyms: vestibular sense, sense of balance, sense of equilibrium
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).