labyrinthine vertigo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

labyrinthine vertigo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm labyrinthine vertigo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của labyrinthine vertigo.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • labyrinthine vertigo

    * kỹ thuật

    y học:

    chóng mặt mê đạo