labyrinthine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

labyrinthine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm labyrinthine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của labyrinthine.

Từ điển Anh Việt

  • labyrinthine

    /,læbə'rinθiən/ (labyrinthic) /,læbə'rinθik/ (labyrinthine) /,læbə'rinθain/

    * tính từ

    (thuộc) cung mê

    (thuộc) đường rối

    rối ren phức tạp, chẳng chịu khó khăn

  • labyrinthine

    (điều khiển học) (thuộc) mê lộ, đường rối

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • labyrinthine

    * kỹ thuật

    đường rối

    mê lộ

    toán & tin:

    mê cung

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • labyrinthine

    relating to or affecting or originating in the inner ear

    labyrinthine deafness

    resembling a labyrinth in form or complexity

    a labyrinthine network of tortuous footpaths

    Synonyms: labyrinthian, mazy