equilibrium flux nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

equilibrium flux nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equilibrium flux giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equilibrium flux.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • equilibrium flux

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    thông lượng cân bằng