equilibrium humidity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

equilibrium humidity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equilibrium humidity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equilibrium humidity.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • equilibrium humidity

    * kinh tế

    độ ẩm cân bằng

    * kỹ thuật

    độ ẩm cân bằng