equilibrium aggregate output nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

equilibrium aggregate output nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equilibrium aggregate output giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equilibrium aggregate output.

Từ điển Anh Việt

  • Equilibrium aggregate output

    (Econ) Tổng sản lượng cân bằng.