equilibrium problem nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

equilibrium problem nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equilibrium problem giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equilibrium problem.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • equilibrium problem

    * kỹ thuật

    bài toán cân bằng