equilibrium price nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

equilibrium price nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equilibrium price giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equilibrium price.

Từ điển Anh Việt

  • Equilibrium price

    (Econ) Giá cân bằng

    + Giá tại đó THỊ TRƯỜNG ở trạng thái CÂN BẰNG.