equilibrium constant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

equilibrium constant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equilibrium constant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equilibrium constant.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • equilibrium constant

    * kỹ thuật

    hằng số cân bằng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • equilibrium constant

    (chemistry) the ratio of concentrations when equilibrium is reached in a reversible reaction (when the rate of the forward reaction equals the rate of the reverse reaction)