equilibrium strategies nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

equilibrium strategies nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equilibrium strategies giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equilibrium strategies.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • equilibrium strategies

    * kinh tế

    các chiến lược cân bằng