equilibrium radiation pattern nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

equilibrium radiation pattern nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equilibrium radiation pattern giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equilibrium radiation pattern.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • equilibrium radiation pattern

    * kỹ thuật

    đồ thị bức xạ cân bằng

    giản đồ hướng sóng cân bằng

    mẫu hình bức xạ cân bằng