equilibrium radiation pattern nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
equilibrium radiation pattern nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equilibrium radiation pattern giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equilibrium radiation pattern.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
equilibrium radiation pattern
* kỹ thuật
đồ thị bức xạ cân bằng
giản đồ hướng sóng cân bằng
mẫu hình bức xạ cân bằng
Từ liên quan
- equilibrium
- equilibrium law
- equilibrium flow
- equilibrium flux
- equilibrium ring
- equilibrium chart
- equilibrium curve
- equilibrium error
- equilibrium point
- equilibrium price
- equilibrium slope
- equilibrium value
- equilibrium valve
- equilibrium length
- equilibrium method
- equilibrium diagram
- equilibrium polygon
- equilibrium problem
- equilibrium process
- equilibrium constant
- equilibrium equation
- equilibrium humidity
- equilibrium moisture
- equilibrium of force
- equilibrium position
- equilibrium pressure
- equilibrium quantity
- equilibrium condition
- equilibrium of forces
- equilibrium of torque
- equilibrium potential
- equilibrium brightness
- equilibrium conditions
- equilibrium properties
- equilibrium strategies
- equilibrium float valve
- equilibrium temperature
- equilibrium distillation
- equilibrium market price
- equilibrium concentration
- equilibrium interest rate
- equilibrium water content
- equilibrium well discharge
- equilibrium of shear forces
- equilibrium aggregate output
- equilibrium rate of exchange
- equilibrium rate of interest
- equilibrium mode distribution
- equilibrium radiation pattern
- equilibrium rate of inflation