equilibrium error nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

equilibrium error nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equilibrium error giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equilibrium error.

Từ điển Anh Việt

  • Equilibrium error

    (Econ) Sai số cân bằng

    + Khi một nhóm các biến số được liên kết với nhau trong một mô hình HỒI QUY là đồng liên kết (xem COINTEGRATION) thì thành phần nhiễu được gọi là sai số cân bằng.