equilibrium float valve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

equilibrium float valve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equilibrium float valve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equilibrium float valve.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • equilibrium float valve

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    van phao cân bằng