equilibrium law nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

equilibrium law nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equilibrium law giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equilibrium law.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • equilibrium law

    (chemistry) the principle that (at chemical equilibrium) in a reversible reaction the ratio of the rate of the forward reaction to the rate of the reverse reaction is a constant for that reaction

    Synonyms: law of chemical equilibrium

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).