equilibrium law nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
equilibrium law nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equilibrium law giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equilibrium law.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
equilibrium law
(chemistry) the principle that (at chemical equilibrium) in a reversible reaction the ratio of the rate of the forward reaction to the rate of the reverse reaction is a constant for that reaction
Synonyms: law of chemical equilibrium
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- equilibrium
- equilibrium law
- equilibrium flow
- equilibrium flux
- equilibrium ring
- equilibrium chart
- equilibrium curve
- equilibrium error
- equilibrium point
- equilibrium price
- equilibrium slope
- equilibrium value
- equilibrium valve
- equilibrium length
- equilibrium method
- equilibrium diagram
- equilibrium polygon
- equilibrium problem
- equilibrium process
- equilibrium constant
- equilibrium equation
- equilibrium humidity
- equilibrium moisture
- equilibrium of force
- equilibrium position
- equilibrium pressure
- equilibrium quantity
- equilibrium condition
- equilibrium of forces
- equilibrium of torque
- equilibrium potential
- equilibrium brightness
- equilibrium conditions
- equilibrium properties
- equilibrium strategies
- equilibrium float valve
- equilibrium temperature
- equilibrium distillation
- equilibrium market price
- equilibrium concentration
- equilibrium interest rate
- equilibrium water content
- equilibrium well discharge
- equilibrium of shear forces
- equilibrium aggregate output
- equilibrium rate of exchange
- equilibrium rate of interest
- equilibrium mode distribution
- equilibrium radiation pattern
- equilibrium rate of inflation