equilibrium water content nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
equilibrium water content nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equilibrium water content giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equilibrium water content.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
equilibrium water content
* kỹ thuật
điện lạnh:
hàm lượng ẩm cân bằng
hàm lượng nước [ẩm] cân bằng
hàm lượng nước cân bằng
Từ liên quan
- equilibrium
- equilibrium law
- equilibrium flow
- equilibrium flux
- equilibrium ring
- equilibrium chart
- equilibrium curve
- equilibrium error
- equilibrium point
- equilibrium price
- equilibrium slope
- equilibrium value
- equilibrium valve
- equilibrium length
- equilibrium method
- equilibrium diagram
- equilibrium polygon
- equilibrium problem
- equilibrium process
- equilibrium constant
- equilibrium equation
- equilibrium humidity
- equilibrium moisture
- equilibrium of force
- equilibrium position
- equilibrium pressure
- equilibrium quantity
- equilibrium condition
- equilibrium of forces
- equilibrium of torque
- equilibrium potential
- equilibrium brightness
- equilibrium conditions
- equilibrium properties
- equilibrium strategies
- equilibrium float valve
- equilibrium temperature
- equilibrium distillation
- equilibrium market price
- equilibrium concentration
- equilibrium interest rate
- equilibrium water content
- equilibrium well discharge
- equilibrium of shear forces
- equilibrium aggregate output
- equilibrium rate of exchange
- equilibrium rate of interest
- equilibrium mode distribution
- equilibrium radiation pattern
- equilibrium rate of inflation