equilibrium polygon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

equilibrium polygon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equilibrium polygon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equilibrium polygon.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • equilibrium polygon

    * kỹ thuật

    đa giác cân bằng

    xây dựng:

    đa giác lực cân bằng