equilibrium well discharge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

equilibrium well discharge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equilibrium well discharge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equilibrium well discharge.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • equilibrium well discharge

    * kỹ thuật

    lưu lượng giếng cân bằng