equilibrium brightness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

equilibrium brightness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equilibrium brightness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equilibrium brightness.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • equilibrium brightness

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    độ chói cân bằng