chemical equilibrium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chemical equilibrium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chemical equilibrium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chemical equilibrium.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chemical equilibrium

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    cân bằng hóa học

    xây dựng:

    sự cân bằng hóa học

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chemical equilibrium

    a chemical reaction and its reverse proceed at equal rates

    Synonyms: equilibrium