disequilibrium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
disequilibrium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disequilibrium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disequilibrium.
Từ điển Anh Việt
disequilibrium
/dis,i:kwi'libriəm/
* danh từ
sự mất thăng bằng
sự không cân lạng
Disequilibrium
(Econ) Trạng thái bất cân; Trạng thái không cân bằng
+ Một trạng thái không cân bằng.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
disequilibrium
loss of equilibrium attributable to an unstable situation in which some forces outweigh others
Antonyms: equilibrium