equipment casualty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
equipment casualty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equipment casualty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equipment casualty.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
equipment casualty
Similar:
damage: loss of military equipment
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- equipment
- equipment rack
- equipment unit
- equipment yard
- equipment layer
- equipment rental
- equipment repair
- equipment (equip)
- equipment failure
- equipment leasing
- equipment package
- equipment rentals
- equipment renting
- equipment reserve
- equipment casualty
- equipment operator
- equipment insurance
- equipment signature
- equipment under test
- equipment, breakdown
- equipment maintenance
- equipment malfunction
- equipment rental rate
- equipment replacement
- equipment set, device
- equipment utilization
- equipment manufacturer
- equipment washing room
- equipment, contractor's
- equipment performance log
- equipment sterilizing unit
- equipment under test (eut)
- equipment trust certificate
- equipment initiated interrupt
- equipment leasing association
- equipment leasing partnership
- equipment serial number (esn)
- equipment identity register (eir)
- equipment manufacturer's code (emc)
- equipment-to-equipment interface (eei)
- equipment maintenance requirements list (emrl)
- equipment engineering (etsi technical committee) (ee)