equipment leasing partnership nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

equipment leasing partnership nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equipment leasing partnership giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equipment leasing partnership.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • equipment leasing partnership

    * kinh tế

    hội hợp doanh cho thuê thiết bị