equipment performance log nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

equipment performance log nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equipment performance log giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equipment performance log.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • equipment performance log

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    sổ ghi trạng thái thiết bị