equipment package nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

equipment package nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equipment package giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equipment package.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • equipment package

    * kỹ thuật

    ô tô:

    nguyên gói thiết bị