equipment failure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

equipment failure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equipment failure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equipment failure.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • equipment failure

    Similar:

    breakdown: a cessation of normal operation

    there was a power breakdown

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).