equipment rental nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

equipment rental nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equipment rental giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equipment rental.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • equipment rental

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    tiền thuê thiết bị