equipment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
equipment
/i'kwipmənt/
* danh từ
sự trang bị
đồ trang bị, thiết bị, dụng cụ, đồ dùng cần thiết (cho một cuộc đi, cho một nhà máy...)
electrical equipment: thiết bị điện
control equipment: thiết bị điều khiển
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) những phương tiện vận tải để phân biệt với các loại tài sản khác trong ngành vận tải)
equipment
trang bị, dụng cụ, thiết bị, máy móc
audio e. thiết bị âm thanh
automatic control e. máy móc điều khiển tự động
dislay e. máy báo hiệu
electric e. trang bị điện
industrial e. trang bị công nghiệp
input e. thiết bị vào
interconnecting e. thiết bị nối
metering e. dụng cụ đo lường
peripheral e. thiết bị ngoài
production run e. trang bị sản xuất hàng loạt
punched card e. (máy tính) thiết bị để đục lỗ bìa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
equipment
an instrumentality needed for an undertaking or to perform a service
- equipment
- equipment rack
- equipment unit
- equipment yard
- equipment layer
- equipment rental
- equipment repair
- equipment (equip)
- equipment failure
- equipment leasing
- equipment package
- equipment rentals
- equipment renting
- equipment reserve
- equipment casualty
- equipment operator
- equipment insurance
- equipment signature
- equipment under test
- equipment, breakdown
- equipment maintenance
- equipment malfunction
- equipment rental rate
- equipment replacement
- equipment set, device
- equipment utilization
- equipment manufacturer
- equipment washing room
- equipment, contractor's
- equipment performance log
- equipment sterilizing unit
- equipment under test (eut)
- equipment trust certificate
- equipment initiated interrupt
- equipment leasing association
- equipment leasing partnership
- equipment serial number (esn)
- equipment identity register (eir)
- equipment manufacturer's code (emc)
- equipment-to-equipment interface (eei)
- equipment maintenance requirements list (emrl)
- equipment engineering (etsi technical committee) (ee)