equipment insurance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

equipment insurance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equipment insurance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equipment insurance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • equipment insurance

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    bảo hiểm thiết bị