equipment rack nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

equipment rack nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equipment rack giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equipment rack.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • equipment rack

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    giá đỡ thiết bị

    khung thiết bị