equipment washing room nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

equipment washing room nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equipment washing room giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equipment washing room.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • equipment washing room

    * kinh tế

    dụng cụ rửa thiết bị

    nhà rửa thiết bị