equipartition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

equipartition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equipartition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equipartition.

Từ điển Anh Việt

  • equipartition

    * danh từ

    sự phân bố đều

  • equipartition

    phân hoạch đều