equipontential nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

equipontential nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equipontential giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equipontential.

Từ điển Anh Việt

  • equipontential

    /,i:kwipə'tenʃəl/

    * tính từ

    (vật lý) đẳng thế