equipollence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

equipollence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equipollence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equipollence.

Từ điển Anh Việt

  • equipollence

    /,i:kwi'pɔləns/ (equipollency) /,i:kwi'pɔlənsi/

    * danh từ

    sự bằng sức, sự ngang sức; sự tương đương (về giá trị...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • equipollence

    * kỹ thuật

    tương đương