equiphase nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

equiphase nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equiphase giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equiphase.

Từ điển Anh Việt

  • equiphase

    (Tech) đẳng vị tướng