toggle condition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

toggle condition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm toggle condition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của toggle condition.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • toggle condition

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    điều kiện bập bênh

    điều kiện đảo chiều