cloakroom nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cloakroom nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cloakroom giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cloakroom.

Từ điển Anh Việt

  • cloakroom

    * danh từ

    phòng giữ áo mũ

    (anh) phòng vệ sinh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cloakroom

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    phòng (để) mũ áo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cloakroom

    a private lounge off of a legislative chamber

    a room where coats and other articles can be left temporarily

    Synonyms: coatroom