unmask nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unmask nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unmask giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unmask.

Từ điển Anh Việt

  • unmask

    /'ʌn'mɑ:sk/

    * ngoại động từ

    vạch mặt, lột mặt nạ

    * nội động từ

    tự lột mặt nạ, lộ chân tướng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unmask

    reveal the true nature of

    The journal article unmasked the corrupt politician

    Synonyms: uncloak

    take the mask off

    unmask the imposter

    Antonyms: mask