uncloak nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

uncloak nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uncloak giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uncloak.

Từ điển Anh Việt

  • uncloak

    /'ʌn'klouk/

    * ngoại động từ

    cởi áo choàng; lột vỏ ngoài

    (nghĩa bóng) lột mặt nạ; vạch mặt

    * nội động từ

    cởi áo choàng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • uncloak

    remove a cloak from

    Similar:

    unmask: reveal the true nature of

    The journal article unmasked the corrupt politician